|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
titre
![](img/dict/02C013DD.png) | [titre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tên sách, nhãn sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titre d'un roman | | tên một quyển truyện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu đề, tít | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le titre d'un chapitre | | đầu đề một chương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Article de journal avec un gros titre | | bài báo với tít lớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần (của một bộ luật) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức vị, tước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titre de duc | | tước công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conférer un titre | | phong tước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titre de directeur | | chức vị giám đốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | danh hiệu, danh nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le titre de père | | danh nghĩa làm cha | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giấy nhận thực, chứng thư, chứng khoán, phiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titre de propriété | | giấy nhận thực quyền sở hữu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titres au porteur | | chứng khoán không ghi tên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marché des titres | | thị trường chứng khoán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titre d'emprunt d'état | | phiếu công trái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) độ chuẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titre d'une solution | | độ chuẩn của một dung dịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuổi, thành sắc (tỉ lệ kim loại quý trong hợp kim) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) số (của sợi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titre moyen | | số vừa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recruter sur titres | | tuyển dụng theo bằng cấp | | ![](img/dict/809C2811.png) | à aucun titre | | ![](img/dict/633CF640.png) | không một tí nào, không chút nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | à ce titre | | ![](img/dict/633CF640.png) | với danh nghĩa ấy, với lí lẽ ấy, vì thế | | ![](img/dict/809C2811.png) | à juste titre | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem juste | | ![](img/dict/809C2811.png) | à plus d'un titre | | ![](img/dict/633CF640.png) | vì nhiều lẽ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à titre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đứng trước một tính từ) một cách | | ![](img/dict/809C2811.png) | à titre de | | ![](img/dict/633CF640.png) | với tư cách là, nhân danh là | | ![](img/dict/633CF640.png) | như là | | ![](img/dict/809C2811.png) | au même titre | | ![](img/dict/633CF640.png) | cũng như thế | | ![](img/dict/809C2811.png) | au même titre que | | ![](img/dict/633CF640.png) | cũng như là | | ![](img/dict/809C2811.png) | en titre | | ![](img/dict/633CF640.png) | thực thụ, chính thức | | ![](img/dict/809C2811.png) | titre de noblesse | | ![](img/dict/633CF640.png) | phẩm tước (phong kiến) | | ![](img/dict/809C2811.png) | titres universitaires | | ![](img/dict/633CF640.png) | bằng cấp |
|
|
|
|