|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toise
 | [toise] |  | danh từ giống cái | | |  | thước đo chiều cao (người) | | |  | Passer sous la toise | | | đứng đo chiều cao | | |  | (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) toa (đơn vị đo chiều dài của Pháp bằng gần hai mét) | | |  | faire passer sous la toise | | |  | (thân mật) xem xét chi li | | |  | long d'une toise | | |  | dài lắm | | |  | mesurer quelqu'un à sa toise | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) suy bụng ta ra bụng người |
|
|
|
|