tombée
 | [tombée] |  | tính từ giống cái | | |  | xem tombé |  | danh từ giống cái | | |  | sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống | | |  | La tombée de la neige | | | tuyết rơi xuống | | |  | Une tombée de neige | | | lượng tuyết rơi xuống | | |  | La tombée des fruits | | | quả rụng xuống | | |  | cách rũ xuống | | |  | La tombée d'une jupe | | | cách rũ xuống của một cái váy | | |  | à la tombée de la nuit | | |  | khi màn đêm buông xuống, lúc chập tối | | |  | à la tombée du jour | | |  | lúc xế chiều |
|
|