|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonneau
![](img/dict/02C013DD.png) | [tonneau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thùng tôn-nô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un tonneau de vin | | một thùng tôn-nô rượu vang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre en tonneau | | đóng vào thùng tôn-nô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng nhào lộn, vòng lộn nhào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La voiture a fait plusieurs tonneaux | | xe lộn nhào nhiều vòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trò chơi đáo thùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) phân bắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) ton | | ![](img/dict/809C2811.png) | du même tonneau | | ![](img/dict/633CF640.png) | cùng loại | | ![](img/dict/809C2811.png) | tonneau d'arrosage | | ![](img/dict/633CF640.png) | xe tưới đường | | ![](img/dict/809C2811.png) | tonneau des Danaides | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc không bao giờ xong |
|
|
|
|