|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonte
 | [tonte] |  | danh từ giống cái | | |  | sự cắt lông | | |  | La tonte des moutons | | | sự cắt lông cừu | | |  | lông cắt ra | | |  | Acheter la tonte d'un troupeau de moutons | | | mua lông cắt ra ở một đàn cừu | | |  | mùa cắt lông | | |  | (nông nghiệp) sự xén (cây, cỏ) |
|
|
|
|