|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torche
![](img/dict/02C013DD.png) | [torche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bó đuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cavaliers qui portaient des torches | | lính kỵ mã mang đuốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộng rơm chèn, độn rơm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộn dây (đồng, thép...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gờ đáy (giỏ, làn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | parachute en torche | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù (máy bay) không xoè rộng | | ![](img/dict/809C2811.png) | torche électrique | | ![](img/dict/633CF640.png) | đèn pin |
|
|
|
|