|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
torpiller
 | [torpiller] |  | ngoại động từ | |  | phóng ngư lôi vào, tấn công bằng ngư lôi | |  | Torpiller un navire | | phóng ngư lôi vào một tàu | |  | (nghĩa bóng) phá hoại ngầm | |  | Torpiller une négociation | | phá hoại ngầm một cuộc đàm phán |
|
|
|
|