![](img/dict/02C013DD.png) | [tournée] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem tourné |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc kinh lí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La tournée du président |
| cuộc kinh lí của ông chủ tịch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tournée électorale |
| vòng đi tranh cử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le docteur faisait une tournée de visites |
| bác sĩ đi một vòng thăm bệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La troupe faisait une tournée en province |
| đoàn kịch đi biểu diễn một vòng ở các tỉnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chầu đãi (ở quán rượu, quán cà phê) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer une tournée |
| trả tiền một chầu đãi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trận đòn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une tournée |
| bị một trận đòn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) cuốc cán ngắn |