|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournant
| [tournant] | | tính từ | | | quay; quanh co | | | Fauteuil tournant | | ghế quay | | | Pont tournant | | cầu quay | | | Rues tournantes | | đường phố quanh co | | | escalier tournant | | | cầu thang xoáy ốc | | | grève tournante | | | cuộc bãi công quay vòng | | | mouvement tournant | | | (quân sụ) vận động bọc hậu | | | plaque tournante | | | (đường sắt) bàn quay | | | (nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm | | danh từ giống đực | | | chỗ vòng, chỗ ngoặt | | | Un tournant dangereux | | chỗ vòng nguy hiểm | | | Tournant d'une route | | chỗ ngoặt của con đường | | | (nghĩa bóng) bước ngoặt | | | Les tournants de l'histoire | | những bước ngoặc của lịch sử | | | attendre quelqu'un au tournant | | | chờ dịp trả thù ai | | | rattraper quelqu'un au tournant | | | trả thù ai khi có dịp |
|
|
|
|