Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
très


[très]
phó từ
rất, lắm, hết sức
Très clair
rất rõ
Très tôt
rất sớm
Très tard
rất muộn, rất trễ
Il fait très chaud
trời rất nóng
Avoir très peur
rất sợ
Faire très attention
rất chú ý
Elle est très gentille
cô ta rất dễ thương
Je suis très content
tôi hết sức hài lòng
Très bien
tốt lắm
đồng âm Trait.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.