Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tréfonds


[tréfonds]
danh từ giống đực
lòng đất
(văn học) chỗ sâu kín
Le tréfonds de l'âme
chỗ sâu kín của tâm hồn
Savoir le fond et le tréfonds d'une affaire
biết tường tận một việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.