Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trépaner


[trépaner]
ngoại động từ
(y học) khoan xương
Trépaner un blessé
khoan xương một người bị thương
Trépaner un abcès osseux
khoan một apxe xương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.