Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trésorerie


[trésorerie]
danh từ giống cái
sở ngân khố, sở kho bạc
chức giám đốc ngân khố
(nghĩa rộng) tài chính
Trésorerie de l'Etat
tài chính Nhà nước
Trésorerie d'une entreprise privée
tài chính của một xí nghiệp tư doanh
(sử học) kho báu (của vua chúa)
Lord de la Trésorerie
Bộ trưởng tài chính (Anh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.