![](img/dict/02C013DD.png) | [trêve] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tạm đình chiến; cuộc hưu chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander une trêve |
| xin đình chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Accepter une trêve |
| chấp nhận đình chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Violer une trêve |
| vi phạm một cuộc hưu chiến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) sự tạm đình đấu tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trêve politique |
| sự tạm đình đấu tranh chính trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự tạm đình, sự tạm nghỉ, sự xả hơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'accorder une trêve |
| tự cho mình xả hơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir ni trêve ni repos |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không được nghỉ ngơi một lúc nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans trêve |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ngừng, không nghỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans trêve et sans merci |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liên tục và không thương, thẳng cánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trêve à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) thôi đừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trêve de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thôi đừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trêve des confiseurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự ngừng mọi hoạt động chính trị ngoại giao trong dịp năm mới và lễ Nô-en |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Continuité, occupation. |