Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traîne


[traîne]
danh từ giống cái
đuôi áo dài
La traîne de la mariée
đuôi áo dài của cô dâu
bó củi kéo lết
(ngư nghiệp) lưới vây
(tiếng địa phương) bụi cây bờ tường
(tiếng địa phương) đường trũng
à la traîne
kéo theo sau
tụt lại sau
buông vung bỏ vãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.