![](img/dict/02C013DD.png) | [traîner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo, lôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traîner une charrette |
| kéo một xe bò |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo theo, mang theo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle traîne toute sa famille avec elle |
| chị ấy kéo cả gia đình theo mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il traînait un livre dans ses valises |
| anh ấy mang theo một quyển sách để trong va-li |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La guerre traîne à sa suite bien des calamités |
| chiến tranh kéo theo nhiều tai hoạ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lôi kéo, lôi cuốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traîner tous les coeurs après soi |
| lôi cuốn mọi tấm lòng theo mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo lê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traîner les pieds |
| kéo lê chân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traîner une vie misérable |
| kéo lê một cuộc sống khổ cực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo dài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traîner sa voix |
| kéo dài giọng nói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traîner à la barre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra trước toà án |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traîner dans la boue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm nhục, sỉ nhục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traîner en longueur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kéo dài, lây nhây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traîner la semelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống nghèo khó, sống bần cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traîner sa chaîne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kéo lê cuộc đời đau khổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traîner ses guêtres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đi lang thang |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lẽo đẽo theo sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coureur qui traîne |
| người chạy đua lẽo đẽo theo sau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo thành vệt dài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lueurs rouges qui traînent à l'horizon |
| những ánh hồng kéo thành vệt dài ở chân trời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quét đất lòng thòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe qui traînait |
| áo dài quét đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des vêtements en loques qui traînent |
| những quần áo rách lòng thòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo dài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Procès qui traîne trop longtemps |
| vụ án kéo dài lâu quá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une voix qui traîne |
| giọng nói kéo dài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi lang thang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il traîne dans les rues |
| nó đi lang thang ngoài phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ốm yếu khật khừ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a longtemps qu'il traîne |
| anh ấy ốm yếu khật khừ từ lâu rồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buông vung bỏ vãi; nhan nhản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des ustensiles qui traînaient partout |
| những dụng cụ buông vung bỏ vãi khắp nơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela traîne partout |
| cái đó nhan nhản khắp nơi |