Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traîneur


[traîneur]
danh từ giống đực
người kéo
Traîneur de chariot
người kéo xe chở đồ
Traîneur de rues
người lang thang ngoài phố
người đi chậm, người tụt lại sau những người khác
traîneur de sabre
xem sabre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.