|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tragédie
| [tragédie] | | danh từ giống cái | | | bi kịch | | | Les tragédies de Corneille | | những bi kịch của Coóc-nây | | | Sa vie est une véritable tragédie | | (nghĩa bóng) cuộc sống của anh ta là một bi kịch | | | Jouer de la tragédie | | | (thân mật) làm bộ thê thảm, vờ lâm li |
|
|
|
|