|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trahison
![](img/dict/02C013DD.png) | [trahison] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phản, sự phản bội, tội phản bội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trahison envers son pays | | sự phản bội đất nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ, phụ bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La trahison du mari | | sự phụ bạc của người chồng | | ![](img/dict/809C2811.png) | haute trahison | | ![](img/dict/633CF640.png) | tội phản quốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fidélité. |
|
|
|
|