|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traité
| [traité] | | danh từ giống đực | | | sách chuyên luận | | | Traité d'algèbre | | sách đại số | | | Traité de philosophie | | chuyên luận triết học | | | hiệp ước | | | Traité d'amitié | | hiệp ước hữu nghị | | | Traité d'alliance | | hiệp ước liên minh | | | Traité de paix | | hiệp ước hoà bình | | | Signer un traité | | kí một bản hiệp ước | | | (từ cũ; nghĩa cũ) hợp đồng | | | Passer un traité avec des entrepreneurs | | ký một hợp đồng với những nhà thầu | | | Traité de commerce | | hợp đồng buôn bán | | | Négocier un traité | | thương lượng một hợp đồng | | | Des clauses d'un traité | | những điều khoản của bản hợp đồng |
|
|
|
|