Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traité


[traité]
danh từ giống đực
sách chuyên luận
Traité d'algèbre
sách đại số
Traité de philosophie
chuyên luận triết học
hiệp ước
Traité d'amitié
hiệp ước hữu nghị
Traité d'alliance
hiệp ước liên minh
Traité de paix
hiệp ước hoà bình
Signer un traité
kí một bản hiệp ước
(từ cũ; nghĩa cũ) hợp đồng
Passer un traité avec des entrepreneurs
ký một hợp đồng với những nhà thầu
Traité de commerce
hợp đồng buôn bán
Négocier un traité
thương lượng một hợp đồng
Des clauses d'un traité
những điều khoản của bản hợp đồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.