|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranchée
| [tranchée] | | tính từ giống cái | | | xem tranché | | danh từ giống cái | | | rãnh, hào, đường hào | | | Tranchée de communication | | giao thông hào | | | Creuser une tranchée | | đào rãnh | | | Tranchée de drainage /tranchée d'écoulement | | rãnh tiêu nước | | | Tranchée à gredins | | hào nhiều bậc | | | Tranchée à tir | | công sự, hào bắn | | | Guerre de tranchées | | chiến tranh đường hào, chiến tranh hầm hố | | | (số nhiều) (y học) cơn đau bụng dữ dội, cơn đau quặn | | | Tranchées utérines | | cơn đau quặng dạ con |
|
|
|
|