|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranchée
![](img/dict/02C013DD.png) | [tranchée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem tranché | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rãnh, hào, đường hào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tranchée de communication | | giao thông hào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Creuser une tranchée | | đào rãnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tranchée de drainage /tranchée d'écoulement | | rãnh tiêu nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tranchée à gredins | | hào nhiều bậc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tranchée à tir | | công sự, hào bắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guerre de tranchées | | chiến tranh đường hào, chiến tranh hầm hố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (y học) cơn đau bụng dữ dội, cơn đau quặn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tranchées utérines | | cơn đau quặng dạ con |
|
|
|
|