|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transiter
 | [transiter] |  | ngoại động từ | | |  | vận chuyển quá cảnh | | |  | Transiter des marchandises | | | vận chuyển hàng hoá quá cảnh |  | nội động từ | | |  | quá cảnh | | |  | Marchandises qui transitent par notre pays | | | hàng hoá quá cảnh qua nước ta |
|
|
|
|