|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transition
![](img/dict/02C013DD.png) | [transition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chuyển tiếp, sự quá độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | époque de transittion | | thời kỳ quá độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phrase de transition | | câu chuyển tiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transition de conversion | | sự chuyển tiếp đối lưu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transition d'ébullition | | sự chuyển tiếp sôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transition forcée | | sự chuyển tiếp cưỡng bức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transition quantique | | sự chuyển tiếp lượng tử |
|
|
|
|