|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trapèze
![](img/dict/02C013DD.png) | [trapèze] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình thang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trapèze isocèle | | hình thang cân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trapèze rectangle | | hình thang vuông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) cơ thang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) đu xà treo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trapèze volant | | trò đu bay (ở rạp xiếc) |
|
|
|
|