Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travée


[travée]
danh từ giống cái
gian (nhà)
Maison à cinq travées
nhà năm gian
nhịp (cầu)
Pont de quatre travées
cầu bốn nhịp
dãy bàn ghế
Les travées d'une assemblée
những dãy bàn ghế trong một hội nghị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.