 | [traversée] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự đi qua; chuyến đi qua |
|  | La traversée du Sahara |
| sự đi qua sa mạc Xa-ha-ra |
|  | sự vượt biển; chuyến vượt biển |
|  | La traversée de Calais à Douvres |
| sự vượt biển từ Ca-le đến Đu-vrơ |
|  | traversée de voie |
|  | (đường sắt) chỗ đường giao nhau |