|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
travestissement
 | [travestissement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự giả trang; cách giả trang | | |  | (nghĩa bóng) sự bóp méo, sự xuyên tạc | | |  | Travestissement de la vérité | | | sự xuyên tạc chân lý | | |  | pièce à travestissements | | |  | (sân khấu) vở kịch một người đóng nhiều vai | | |  | rôle à travestissements | | |  | vai đóng nhiều nhân vật khác nhau |
|
|
|
|