|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tricoter
| [tricoter] | | ngoại động từ | | | đan, dệt kim | | | Tricoter des chaussettes | | dệt bít tất | | | tricoter les côtes à quelqu'un | | | (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) dần cho ai một trận | | nội động từ (thông tục) | | | đan, dệt kim | | | Apprendre à tricoter | | học đan | | | Machine à tricoter | | máy dệt kim | | | chạy trốn, ba chân bốn cẳng | | | đạp xe đạp | | | (từ cũ; nghĩa cũ) khiêu vũ |
|
|
|
|