|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trique
![](img/dict/02C013DD.png) | [trique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) gậy; dùi cui | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner quelques coups de trique | | đánh cho mấy dùi cui | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng) sự cấm lưu trú | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en trique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) sinh vật học cương cứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | maigre comme un coup de trique | | ![](img/dict/633CF640.png) | gầy như cái que | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm trick |
|
|
|
|