Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
troublé


[troublé]
tính từ
bị làm đục
Eau troublée
nước bị làm đục
rối ren, rối loạn
Période troublée
thời kỳ rối loạn
rối tung
Tête troublée
đầu óc rối tung
bối rối, luống cuống
Le candidat est troublé
thí sinh luống cuống
phản nghĩa Clair, pur. Paisible, tranquille. Assuré, sûr.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.