![](img/dict/02C013DD.png) | [trouver] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tìm thấy, tìm ra, tìm được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher un objet jusqu'à ce qu'on le trouve |
| tìm một vật cho đến lúc tìm thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver un place pour se garer |
| tìm được một chỗ đậu xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver un appartement |
| tìm được một căn hộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver un bon ami |
| tìm được một người bạn tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver la solution d'une question |
| tìm ra được giải pháp cho một vấn đề |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gặp; bắt gặp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver quelqu'un dans la rue |
| gặp ai ngoài phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver une difficulté sur son chemin |
| gặp khó khăn trở ngại trên đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On le trouve en faute |
| người ta bắt gặp nó mắc một khuyết điểm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấy, nhận thấy; nghĩ rằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver sa maison détruite |
| thấy nhà mình bị tàn phá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver qqn au lit |
| thấy ai đang nằm trên giường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je lui trouve du talent |
| tôi thấy anh ấy có tài năng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je trouve ce film excellent |
| tôi nhận thấy phim ấy tuyệt vời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có cách, có dịp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je n'ai pas trouvé à la sauver |
| tôi không có cách cứu nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme une poule qui a trouvé un couteau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (lúng túng) như gà mắc tóc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la trouver mauvaise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cho (một phương sách, một kết quả) là không hay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quand on me cherche, on me trouve |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trêu tôi thì người ta sẽ biết tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui cherche trouve |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có công mài sắt có ngày nên kim |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver à qui parler |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp người đáng mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver à redire à tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái gì cũng chê bai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver grâce aux yeux de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được ai tha thứ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm vui lòng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver le mot de l'énigme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tìm ra bí quyết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver le temps long |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buồn chán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver chaussure à son pied |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) buồn ngủ gặp chiếu manh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver quelqu'un sur son chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp phải người cản trở công việc mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver son compte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có lợi (trong việc gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trouver son maître |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp được người đáng bậc thầy |