|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tutelle
![](img/dict/02C013DD.png) | [tutelle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giám hộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tutelle d'un mineur | | (luật học, (pháp lý)) sự giám hộ một trẻ vị thành niên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tutelle pesante | | (nghĩa bóng) một sự giám hộ nặng nề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bảo trợ, sự đỡ đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sous la tutelle des lois | | dưới sự bảo trợ của pháp luật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime de tutelle | | chế độ bảo trợ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Autonomie, indépendance. |
|
|
|
|