Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tyran


[tyran]
danh từ giống đực
bạo chúa
kẻ chuyên chế, kẻ bạo ngược
Son mari est un tyran
chồng chị ta là một kẻ bạo ngược
(động vật học) chim đớp ruồi Mỹ
(sử học) tiếm chủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.