|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unique
![](img/dict/02C013DD.png) | [unique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | duy nhất, độc nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un cas unique | | một trường hợp độc nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime du parti unique | | chế độ đơn đảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Unique souci | | mối lo âu độc nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant unique | | con một | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có một không hai, vô song | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Talent unique | | tài năng vô song | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) kỳ cục, lạ đời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous êtes unique! | | anh thật là kì cục! | | ![](img/dict/809C2811.png) | prix unique | | ![](img/dict/633CF640.png) | giá thống nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | rue à sens unique | | ![](img/dict/633CF640.png) | đường một chiều | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Multiple, plusieurs; différent, divers. Commun, habituel. |
|
|
|
|