|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unir
![](img/dict/02C013DD.png) | [unir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne aérienne qui unit deux continents | | đường hàng không nối hai lục địa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Unir deux provinces | | hợp nhất hai tỉnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gắn bó, đoàn kết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Unir deux existences | | gắn bó hai cuộc đời | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Désunir, disjoindre, diviser, isoler, opposer, séparer | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho kết hôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Unir deux jeunes gens | | cho đôi thanh niên kết hôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Unir le talent à la vertu | | kết hợp tài với đức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) làm cho bằng phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Unir une planche | | làm cho tấm ván bằng phẳng |
|
|
|
|