![](img/dict/02C013DD.png) | [unitaire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Monstre unitaire |
| (y học) quái thai đơn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) thống nhất, hợp nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Organisation sociale unitaire |
| tổ chức xã hội thống nhất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) đơn vị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix moyen unitaire |
| giá bình quân đơn vị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) theo thuyết một ngôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | théorie du champ unitaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (vật lý) học thuyết trường đơn nguyên |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) người theo thuyết một ngôi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Double, multiple. Global, total. |