|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
urgence
![](img/dict/02C013DD.png) | [urgence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính khẩn cấp, sự khẩn cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | En cas d'urgence | | trong trường hợp khẩn cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | état d'urgence | | tình trạng khẩn cấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) trường hợp cấp cứu | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'urgence | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngay tức khắc, khẩn cấp |
|
|
|
|