|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
user
![](img/dict/02C013DD.png) | [user] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng (hết), tiêu thụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture qui use trop d'essence | | xe dùng nhiều xăng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm mòn, làm sờn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | User ses vêtements | | làm sờn quần áo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Courant qui use la roche | | dòng nước chảy làm mòn đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm hao mòn, làm giảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | User sa santé | | làm hao mòn sức khoẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | User la joie | | làm giảm niềm vui | | ![](img/dict/809C2811.png) | user le temps | | ![](img/dict/633CF640.png) | giết thì giờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | user ses fonds de culotte sur les bancs | | ![](img/dict/633CF640.png) | mòn đũng quần trên ghế nhà trường | | ![](img/dict/809C2811.png) | user une coupe | | ![](img/dict/633CF640.png) | khai thác một bãi chặt | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng, sử dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | User de son argent | | dùng tiền của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | User de son droit | | sử dụng quyền của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | User de son influence | | sử dụng ảnh hưởng của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | User de ruses | | dùng mưu mẹo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đối xử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | User de quelqu'un | | đối xử với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | en user avec quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đối xử với ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự dùng, sự sử dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bon user | | một sự dùng tốt | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'user | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) trong quan hệ bình thường |
|
|
|
|