Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
utilité


[utilité]
danh từ giống cái
sự có ích; lợi ích
Être sans utilité
không có ích gì
Être d'une grande utilité à qqn
có ích cho ai
L'utilité d'une méthode
lợi ích của một phương pháp
vật có ích; của cải có ích
(sân khấu) vai phụ
Jouer les utilités
đóng vai phụ
phản nghĩa Futilité, gratuité, inefficacité, inutilité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.