Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vésicule


[vésicule]
danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học) bọng, túi
Vésicule biliaire
túi mật
Vésicules séminales
túi tinh
Vésicule pulmonaire
túi phổi, phế nang
Vésicule aérienne
(thực vật học) bọng khí
(y học) mụn nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.