Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vêtement


[vêtement]
danh từ giống đực
(số nhiều) quần áo, y phục
Mettre ses vêtements
mặc quần áo
Vêtements de femme
y phục nữ
Laver des vêtements
giặt quần áo
Vêtements d'hiver
quần áo mặc vào mùa đông
Armoire à vêtements
tủ đựng quần áo
ngành may mặc
Il travaille dans le vêtement
anh ta làm trong ngành may mặc
cái áo
Je vais chercher un vêtement et je sors avec vous
tôi tìm mặc cái áo, rồi tôi đi với anh
(nghĩa bóng) bộ áo
Vêtement de verdure
bộ áo cây xanh
La parole, vêtement de la pensée
lời nói, bộ áo của tư tưởng
vêtement ignifuge
quần áo chống cháy
vêtement pressurisé
quần áo điều áp (của phi công)
vêtement de sûreté
quần áo bảo hộ lao động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.