|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
variabilité
 | [variabilité] |  | danh từ giống cái | |  | tính biến đổi | |  | Variabilité du temps | | tính biến đổi của thời tiết | |  | (sinh vật học; sinh lí học) tính biến dị, khả năng biến dị | |  | khả năng biến dạng |  | Phản nghĩa Constance, immutabilité, invariabilité |
|
|
|
|