|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visionnaire
| [visionnaire] | | tính từ | | | (tôn giáo) tự cho là có phép thiên cảm | | | Un moine visionnaire | | một thầy tu tự cho là có phép thiên cảm | | danh từ | | | (tôn giáo) người tự cho là có phép thiên cảm | | | kẻ mơ mộng hão huyền |
|
|
|
|