Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visiter


[visiter]
ngoại động từ
đi thăm
Visiter un parent
đi thăm một người bà con
Visiter un malade
đi thăm một người ốm
đi xem, đi tham quan
Visiter une exposition
đi xem triển lãm
Visiter une ville en trois jours
tham quan thành phố trong ba ngày
khám, khám sát, khám xét
Visiter des papiers
khám giấy tờ
Médecin qui visite ses malades
thầy thuốc khám bệnh nhân
(nghĩa bóng) đến với
La paix visite ce coin de province
sự yên ổn đến với các góc tỉnh lẻ ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.