|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vite
| [vite] | | tính từ | | | nhanh, chạy nhanh | | | Le coureur le plus vite | | người chạy nhanh nhất | | | Cheval très vite | | con ngựa chạy rất nhanh | | Phản nghĩa Lent | | phó từ | | | nhanh | | | Aller vite | | đi nhanh | | | Le temps passe vite | | thì giờ trôi nhanh | | | Sauve-toi vite | | trốn nhanh đi | | | chống | | | On sera plus vite arrivé | | sẽ chóng hơn | | | aller plus vite que les violons | | xem violon | | | au plus vite | | trong thời hạn ngắn nhất; chóng nhất | | Phản nghĩa Lentement, doucement, tranquillement | | thán từ | | | nhanh lên | | | Vite! un médecin | | nhanh lên! mời thầy thuốc đi |
|
|
|
|