|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitrine
| [vitrine] | | danh từ giống cái | | | tủ kính | | | Vitrine de libraire | | tủ kính hàng sách | | | Exposer des bijoux dans la vitrine | | bày đồ trang sức trong tủ kính | | | (nghĩa rộng) đồ bày tủ kính | | | mettre en vitrine | | | bày ra bán | | | qui a fait de la vitrine | | | không còn tươi tốt nữa |
|
|
|
|