vivacité
 | [vivacité] |  | danh từ giống cái | |  | sự lanh lợi, sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt | |  | Vivacité des gestes | | cử chỉ nhanh nhẹn | |  | Vivacité des yeux | | cặp mắt linh lợi | |  | sự nhạy bén, sự sắc sảo | |  | Vivacité d'esprit | | trí óc sắc sảo, sự nhanh trí | |  | Vivacité des sentiments | | tình cảm nhạy bén | |  | sự rực rỡ, sự chói lọi | |  | Vivacité du coloris | | màu sắc rực rỡ | |  | sự mãnh liệt, sự dữ dội, sự gay gắt | |  | Répliquer avec vivacité | | đáp lại gay gắt | |  | (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) lúc nóng giận | |  | Avoir des vivacités | | có những lúc nóng giận |  | phản nghĩa Apathie, indolence, langueur, lenteur, lourdeur, mollesse, nonchalance. |
|
|