|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vocation
| [vocation] | | danh từ giống cái | | | thiên hướng, khuynh hướng | | | Vocation pour les lettres | | thiên hướng về văn học | | | Vocation agricole d'un pays | | khuynh hướng nông nghiệp của một nước | | | (tôn giáo) thiên triệu |
|
|
|
|