|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voracité
| [voracité] | | danh từ giống cái | | | tính háu ăn, tính phàm ăn | | | La voracité des loups | | tính háu ăn của chó sói | | | (nghĩa bóng) tính háu; tính háu của | | | La voracité d'un usurier | | tính háu của một tên cho vay nặng lãi | | phản nghĩa Frugalité. |
|
|
|
|