Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vulnérable


[vulnérable]
tính từ
dễ bị thương, dễ bị đánh
Ville vulnérable sur un point
thành phố dễ bị đánh ở một điểm
dễ bị tổn thương
Réputation vulnérable
danh tiếng dễ bị tổn thương
phản nghĩa Insensible, invulnérable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.